trình bày | | present
1. (đg.) yH tb`K yah tabiak /jah – ta-bia˨˩ʔ/ to present. 2. (đg.) F%_O*<| pamblaow /pa-ɓlɔ:/ to present.
1. (đg.) yH tb`K yah tabiak /jah – ta-bia˨˩ʔ/ to present. 2. (đg.) F%_O*<| pamblaow /pa-ɓlɔ:/ to present.
(đg.) bQ/ _O<K bandang mbaok /ba-ɗa:ŋ – ɓɔ:ʔ/ to present oneself.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
1. (t.) rH rY rah ray /rah – raɪ/ in these (past) times, this time, from past to present. 2. (t.) mkL =m makal mai /mə-ka:l –… Read more »
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ previous time, old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ previous time, old time. (cv.) m/ kL mâng kal. … Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ old time. (cv.) m/ kL mâng kal. 3. (d.) dmN daman… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
(đg.) kL kal /ka:l/ time, a time. phen này kL n} kal ni. this time. phen này O$ n} mbeng ni. this time.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »