quê | | village
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
(d.) =aK aik /ɛ:ʔ/ Asian basil. é trắng; é lớn lá; húng chanh =aK c’ aik cam. Ocymum gratissimum L. é dại; quế rừng =aK k=EH aik kathaih. Ocimum… Read more »
1. (t.) tp@H ab{H tapeh abih /ta-pəh – a-bih˨˩/ exhausted. kiệt quệ sức lực tp@H ab{H \p;N yw% tapeh abih prân yawa. 2. (t.) _j<H-_j<| jaoh-jaow [Bkt.96] … Read more »
(d.) tl~T ap&] talut apuei /ta-lut – a-puɪ/ stick of fire.
(đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ crippled. què chân _j<H t=k jaoh takai. crippled leg. chân què t=k _j<H takai jaoh. lame leg. què tay _j<H tZ{N jaoh tangin. crippled hand…. Read more »
(đg.) kn&@L kanuel /ka-nʊəl/ to conjure up.