đánh rắm | | fart
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
xảo quyệt, cà chớn (t.) l’=l lamlai /lʌm-laɪ/ cunning.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
quí, có giá trị cao (t.) b\n{K banrik /ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ quarter, valuable. đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik. valuable objects; valuable items.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
quỷ xứ 1. (d.) aj{L ajin /a-ʤin˨˩/ devil monster. 2. (d.) km=l kamalai /ka-mə-laɪ/ devil monster. 3. (d.) ab{_l@H abiléh /a-bi˨˩-le̞h˨˩/ devil monster.