reng r$ [Cam M]
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
/a-rʌŋ/ (d.) tiếng gầm (nói về trời, biển) = gronder. grawl! (sound of sky or sea). areng manyi ar$ mv} sấm biển động.
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪a-nrʌŋ/ (d.) cây muồng trầu = Cassia Alata. E. senna alata.