treng \t$ [Cam M]
/trʌŋ/ treng \t$ [Cam M] (d.) cây săng đá = linociera Sangda Gagn.
/trʌŋ/ treng \t$ [Cam M] (d.) cây săng đá = linociera Sangda Gagn.
(d.) \g$ greng [A,110] /ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ weapon. (cv.) \g# grem [A,109] /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ rút vũ khí ra để chiến đấu s&K \g$ tb`K ms~H suak greng tabiak masuh. pull out… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
/ha-rʌŋ ma-ɲi:/ (d.) trời gầm = il tonne.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »