nóc | | roof-top
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
/ro:/ 1. (d.) cặn = lie, résidu, dépôt. ro arah _r% arH cặn bã = restes du repas. aia kateng ro a`% kt$ _r% nước lắng cặn. 2. (t.) thừa… Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
/ro:ʔ/ 1. (đg.) vỡ = défricher. rok tanâh _rK tnH vỡ đất = défricher la terre. rok hamu _rK hm~% vỡ ruộng = préparer le terrain pour la rizière. 2. (đg.)… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »