sửa nhẹ | | X
vuốt nhẹ (đg.) w{H wih [A,458] /wih/ pat, slight correction. sửa thai (vuốt nhẹ bụng thai nhi) w{H t`N wih tian [Cam M]. pat the pregnant belly (to slight… Read more »
vuốt nhẹ (đg.) w{H wih [A,458] /wih/ pat, slight correction. sửa thai (vuốt nhẹ bụng thai nhi) w{H t`N wih tian [Cam M]. pat the pregnant belly (to slight… Read more »
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
/pa-ɡ͡ɣe̞:/ 1. (d.) sáng = matin. morning. pagé ni p_g^ n} sáng nay = ce matin. paguh page pg~H p_g^ sáng mai = demain matin. kadéh pagé k_d@H p_g^ sáng mốt = après-demain… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) hdH gn~H hadah ganuh /ha-d̪ah – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ very light, bright, brightly. cô ấy có khuôn mặt sáng sủa =n nN h~ a`% _O<K hdH gn~H nai nan hu… Read more »
/sʊa:/ (đg.) lụt = inonder. aia sua a`% x&% nước lụt = inondation.
(d.) a`% ts~| aia tasuw /ia: – ta-sau/ milk. sữa bò a`% ts~| l_m<| aia tasuw lamaow. sữa mẹ a`% ts~| a=mK aia tasuw amaik. sữa uống a`% ts~|… Read more »
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.