thiên đàng | | paradise
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)
thiên đàng, thiên đường, thiêng đường (d.) s&@R suer /sʊər/ paradise, heaven. (cv.) s&@Rg% suerga /sʊər-ɡ͡ɣa:˨˩/ (cv.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/) (Skt. स्वर्ग svarg)