usuman us~MN [Bkt.]
/u-su-ma:n/ (d.) thế kỷ. akaok usuman a_k<K us~MN đầu thế kỷ. dalam usuman ni dl’ us~MN n} trong thế kỷ này.
/u-su-ma:n/ (d.) thế kỷ. akaok usuman a_k<K us~MN đầu thế kỷ. dalam usuman ni dl’ us~MN n} trong thế kỷ này.
1. (d.) us~MN usuman /u-su-ma:n/ century. 2. (d.) tay~H taayuh [A,163] /ta-a-juh/ century. 3. (d.) abT abat /a-bat˨˩/ century. (M. abad)
(d.) d_l^ dalé [A,220] /d̪a-le̞:˨˩/ the elders, seniors. (Bahn. tơney) các bậc tiền bối s~MN d_l^ suman dalé. predecessors.
(niên trưởng) (đg.) s~Mn sumanâ [A,488] /su-ma-nø:/ elderly people, seniors. (Skt. sumanas)