threm \E# [Cam M] srem
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
/mu-srʌm/ (cv.) musram m~\s’ [A, 391] (Kh. thurien; Jav. durén) (d.) sầu riêng = dourian. durian. baoh muthrem _b<H m~\E# trái sầu riêng. durian fruit.
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
(đg.) aZP angap /a-ŋaʔ/ movement. tập thể dục theo từng động tác một \E# pD{H t&] rdK aZP threm padhih tuei radak angap. doing exercise just follow each movement…. Read more »
1. (đg.) bC plK bac palak /baɪ˨˩ʔ – pa-laʔ/ review and drill; practice. 2. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ review and drill; practice…. Read more »
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »