rèn | | forge, practice
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(d.) pD{H padhih /pa-d̪ʱih/ sports. tập luyện thể thao \E# pD{H threm padhih. practice sports.
(đg.) \E# threm /thrʌm/ practice Xem: tập \E# threm
(đg.) pt`% F%\E# patia pathrem /pa-tia: – pa-tʱrʌm/ temper oneself.