thun E~N [Cam M]
/tʱun/ thun E~N [Cam M] 1. (d.) năm; tuổi = année; an d’âge. year; age. thun baruw E~N br~| năm mới = nouvel an. nyu sa pluh thun v~% sp*~H E~N… Read more »
/tʱun/ thun E~N [Cam M] 1. (d.) năm; tuổi = année; an d’âge. year; age. thun baruw E~N br~| năm mới = nouvel an. nyu sa pluh thun v~% sp*~H E~N… Read more »
1. tuổi (d.) E~N thun /thun/ age, year. lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje? how old are you? nhỏ tuổi ax{T E~N… Read more »
1. thủng, bị lủng, có lỗ (đg.) hl~H haluh /ha-luh/ punctured, broken, have a hole. thủng ruột hl~H t~/ haluh tung. having bowel holes. 2. thủng, lủng, có… Read more »
(d.) \g~’ grum /ɡ͡ɣrum˨˩/ thunder. sấm sét \g~’ ktL grum katal. thunder and lightning, thunder crash. tiếng sấm vang dnY \g~’ mv} danây grum manyi. thunder sounded.
(t.) VK nyak /ɲa:ʔ/ elastic.
(d.) hr$ hareng /ha-rʌŋ/ sea thunder.
(d.) ktL katal /ka-ta:l/ thunder genie.
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
(d.) li} la-i /la-i:/ basket. thúng mủng li} _pT la-i pot. baskets.
(d.) nZR nangar /nə-ŋʌr/ rope. dây thừng tl] nZR talei nangar. the rope.