tiếp đón | | welcome
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
tiếp đón, đón tiếp (đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to welcome. tiếp đón khách phương xa _r<K da% =t& atH raok daa tuai atah. welcome guests… Read more »
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
(đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ to pick up. đón chào _r<K a@&N raok auen. welcome. đón mừng a@&N _r<K auen raok. welcome. đón nhận _r<K mK raok mâk. receive…. Read more »
(t.) dl/-d=l& dalang-daluai /d̪a-la:ŋ˨˩ – d̪a-loɪ˨˩/ warm, attentive, open-armed. đón tiếp niềm nở _r<K da% dl/-d=l& raok daa dalang-daluai. a warm welcome.
I. tiếp, tiếp nhận, tiếp đón (đg.) _r<K raok /rɔ:ʔ/ tiếp khách _r<K =t& raok tuai. to welcome visitors. khách khứa đến thì anh tiếp đón nhé =t&… Read more »