khong _AU [Cam M]
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
(t.) pqK panak /pa-na:ʔ/ premature. (cv.) mqK manak /mə-na:ʔ/ hài nhi yểu mệnh (chết lúc sơ sinh) kMR m=t pqK kamar matai panak. yểu tướng (yểu mệnh) pqK… Read more »
1. (d. đg.) mrd&% maradua [A,381] /mə-ra-d̪ʊa:/ craftiness, ruse, trick. 2. (d. đg.) wr@C warec [A,455] /wa-rəɪʔ/ ruse, trick.
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »