trù phú | | well-off
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
1. (t.) mt&|-tw/ matuaw-tawang [Cam M] /mə-tʊaʊ – ta-wa:ŋ/ well-off. 2. (t.) mBK mabhak [Sky.] /mə-bhak˨˩/ well-off.
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »
(t.) hx{T \t% hasit tra /ha-sɪt – tra:/ well-nigh, nearly to (be possible or impossible).
(t.) _g*” aAR glaong akhar /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – a-khʌr/ lettered, cultured; well-educated.
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.
(t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ well-known face.
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »