yawa yw% [Cam M]
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »
/zaʊ/ (d.) xưa = autrefois. mâng yaw tik m/ y| t{K từ nghìn xưa = depuis autrefois. panuec yaw pn&@C y| lời xưa; tục ngữ.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
1. (t.) y| yaw /jaʊ/ in the past. lời xưa (tục ngữ) pn&@C y| panuec yaw. từ xưa đến nay mkL =m makal mai. 2. (t.) mkL makal … Read more »
/ɲaʊ/ (d.) Xóm Nhau = village de Xóm Nhau.