alak alK [Cam M]
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/a-lak/ (d.) rượu = alcool. alcohol, wine. alak mbak alK OK rượu nồng = bon alcool. alak taba alK tb% rượu lạt = alcool sans saveur. alak jru alK \j~% … Read more »
/ba-la-keɪ/ (d.) tinh dịch, tinh trùng. E. sperm.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ka-la:ʔ/ 1. (đg.) chẻ. kalak tanuen klK tn&@N chẻ lạt. 2. (t.) kalak-lai klK-=l bị lai, không rặt, có nhiều lép. padai kalak-lai p=d klK-=l nói về bông lá lúa có… Read more »
/mə-laʔ/ malak mlK [Cam M] (t.) bẩn, nhớp = malpropre, sale = messy, dirty. ngap gruk malak ZP \g~K mlK làm việc bề bộn = travailler malproprement = working poorly. thac aia… Read more »
/mə-la-kat/ malakat mlkT [Cam M] (d.) loài quỷ ám = espèce de démon qui s’introduit dans les corps = kind of demon that enters into the body and controls that one.