dụi | | rub
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-nuɪ/ (d.) cái dùi. _____ Synonyms: galak
/ɡʱa:r/ (d.) cái ly. manyum aia caiy mâng cawan, manyum alak mâng ghar mv~’ a`% =cY m/ cwN, mv~’ alK m/ GR uống nước trà bằng chung, uống rượu bằng… Read more »
/ha-ʥa:n/ (d.) mưa = pluie, pleuvoir. rain. hajan tathaiy hjN t=EY mưa dầm, mưa lâm râm = pluviner. hajan laik hjN =lK mưa sa = il pleut. hajan tanjaoh hjN t_W<H… Read more »
/ha-lu:n/ (d.) tớ, đầy tớ = serviteur. halun klaoh hl~N _k*<H nô lệ = esclave. halun urang hl~N ur/ đầy tớ = serviteur. halun ksmei hl~N km] tớ gái =… Read more »
/ha-nɪ:/ (d.) con ong mật = abeille sauvage. aia hani a`% hn} mật ong. _____ Synonyms: jalakaow jl_k<|
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep