tóm | | arrest
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to escort . áp giải về nhà b% _n< s/ ba nao sang. escort someone to go home. áp giải tội phạm lên xe b%… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
I. cãi, cãi cọ. (đg.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ/ to argue. trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru. the student argued with the teacher. II. … Read more »
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »