be b^ [Cam M]
/bə:/ (đg.) đội khăn = porter une écharpe. trah be \tH b^ đội khăn = (id.) _____ Synonyms: maaom
/bə:/ (đg.) đội khăn = porter une écharpe. trah be \tH b^ đội khăn = (id.) _____ Synonyms: maaom
/ka-bə/ 1. (t.) thờ ơ, lơ là. nyu mbeng ye sanak min ngap bruk galac kabe v~% O$ y^ xqK m{N ZP \g~K glC kb^ nó ăn uống thì mạnh… Read more »
/trah-bə:/ trahbe \tHb^ [Cam M] (đg.) chít khăn bằng cách vắt tréo khăn trên đầu = croiser le turban en le rejetant en arrière.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/bɛ:/ 1. (đg.) chơi cút bắt = jouer à cache-cache. play hide and seek. ranaih main baiy r=nH mi|N =bY trẻ em chơi trò cút bắt. 2. (t.) [Bkt.] tiều… Read more »
1. (t.) ba@L baael /ba˨˩-əl/ indifferent. 2. (t.) kb^ kabe /ka-bə:˨˩/ indifferent.