xương | | bone
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.
gãy (đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ to break. bẻ cho gẫy _j<H k% _j<H jaoh ka jaoh. break to be broken. bẻ cho gẫy F%_j<H pa-jaoh. break to be broken…. Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
/mat-d̪i:/ metdi m@Td} [Cam M] (d.) xương, hài cốt (ngôn ngữ thần bí) = os (langage mystique). bone (mystical language).
(t.) =rY raiy /rɛ:/ sickly; thinly. ốm nhơ ốm nhách lw/ =rY (_r<|-=rY) lawang raiy (raow-raiy). sickly and skinny. ốm nhách lòi xương lw/ =rY _O*<| tl/ lawang raiy… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »