pakah pkH [Cam M]
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
(đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ to rescue, to save. cứu đói _d” a@K daong aek. cure hunger. cứu giúp _d” pj~P daong pajup. help, aid. cứu hoả _d” ap&] daong… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) _d” F^\dH daong padrah /d̪ɔŋ – pa-d̪rah/ emergency.
(đg.) e| F%_d” éw padaong /e̞ʊ – pa-d̪ɔŋ/ to ask for help.
(đg.) _d” F%k*H daong paklah /d̪ɔŋ – pa-klah/ to rescue.
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
1. (đg.) r&@H d&H rueh duah /rʊəh – d̪ʊah/ to research. 2. (đg.) g*$ pS/ gleng pachang /ɡ͡ɣʌŋ˨˩ – pa-ʧa:ŋ/ to research. 3. (đg.) l_O” lambaong … Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »