chuông | | bell
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
ưa chuộng (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to be an amateur at; favor.
đam mê (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to love, favor. đó là một bài hát tôi rất ưa chuộng nN s% d_n<H dh*K b`K ahK t\k;%… Read more »
/ra-lʌŋ/ (d.) lúa lép = épi de riz sans grain. grain-free rice ear. 2. (d.) [A, 414] chuông, kẻng. bell. ataong raleng a_t” rl$ đánh chuông. ring the bell…. Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/wa:l/ (d.) chuồng = étable. wal kabaw wL kb| chuồng trâu. tiap kabaw tamâ wal t`P kb| tm% wL lùa trâu vào chuồng.