barayan bryN [Bkt.]
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
/cʌŋ/ 1. (đg.) chắn = cloisonnement. kut nan hu batuw ceng k~T nN h~% bt~w c$ Kut ấy có đá chắn ngang = ce kut a une pierre de cloisonnement…. Read more »
/d̪e̞-wa-ma-no:/ (d.) tên một hiệp sĩ trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
/prʌm-d̪ɪt/ (cv.) Pram Madit [Bkt.] (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.