cik c{K [Cam M]
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
/ci-kuh/ (d.) sếu.
/caʊ-ci:ʔ/ (t.) ích kỷ, hà tiện, bủn xỉn.
/ta-ci:ʔ/ (d.) cây cà chí = Xylia dolabriformis.
(đg.) c{K c=O cik cambuai /ci:ʔ – ca-ɓʊoɪ/ pout
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
(t.) dw]-dw% dawei-dawa /d̪a-weɪ˨˩ – d̪a-wa:˨˩/ tense, stretched tight or rigid. đan dệt chi chít đường chỉ rw] =\m dw]-dw% rawei mrai dawei-dawa. threaded thread is tightly stretched or… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
1. thừa dư, cặn, đồ dư thừa mà người dùng bỏ đi (thường là thức ăn) (d. t.) c{K cik /ci:ʔ/ dregs, redundancy, leftovers. đổ đồ thừa cho chó… Read more »
1. dư, thừa (bất cứ vật gì) (t.) dlH dalah /d̪a-lah˨˩/ surplus. dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai. redundancy. 2. dư, thừa (thức ăn, thức uống) (t.) c{K… Read more »