bất mãn | X | discontented
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(t.) bK _OK bak mbaok /ba˨˩ʔ – ɓɔ:ʔ/ beautiful face; contented.
1. (d.) pkL dl’ pakal dalam [Bkt96] /pa-ka:l – d̪a-lʌm˨˩/ contents. 2. (d.) _nK aAN nok akhan [Sky.] /no:ʔ – a-kha:n/ contents.
(t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to have reached the summit of one’s hopes, satisfactory, contented. làm như thế anh thấy toại nguyện… Read more »
(t.) bK h=t bak hatai /ba˨˩ʔ – ha-taɪ/ content, pleasure.
(đg.) a a /
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »