dao động | | fluctuate
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
(đg.) rH rah /rah/ to stroll. đi dạo _n< rH nao rah. dạo chơi rH miN rah ma-in. dạo mát rH az{N rah angin.
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:m/ (d.) rét rừng, sốt sét = fièvre des bois. njep laan daom W@P laN _d> bị bệnh sốt rét. daom glai _d> =g* sốt rét rừng. daom sang _d>… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/d̪ɔ:/ (d.) điếm canh, trạm gác.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(d.) pn&@C pQ{T panuec pandit /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗɪt/ folk-song. [Bkt.96] [Sky.] ca dao, tục ngữ và câu đố Chăm pn&@C pQ{T, pn&@C _y< _s” pn&@C pd$ c’ panuec pandit,… Read more »