daom _d> [Cam M]
/d̪ɔ:m/ (d.) rét rừng, sốt sét = fièvre des bois. njep laan daom W@P laN _d> bị bệnh sốt rét. daom glai _d> =g* sốt rét rừng. daom sang _d>… Read more »
/d̪ɔ:m/ (d.) rét rừng, sốt sét = fièvre des bois. njep laan daom W@P laN _d> bị bệnh sốt rét. daom glai _d> =g* sốt rét rừng. daom sang _d>… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:/ (d.) điếm canh, trạm gác.
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(d.) pn&@C pQ{T panuec pandit /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗɪt/ folk-song. [Bkt.96] [Sky.] ca dao, tục ngữ và câu đố Chăm pn&@C pQ{T, pn&@C _y< _s” pn&@C pd$ c’ panuec pandit,… Read more »
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ thoughtful. làm việc chu đáo ZP \g~K tn{-tqT ngap gruk tani-tanat. thoughtful work.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ thoroughly. hiểu biết thấu đáo E~@ hl~H thau haluh. understand thoroughly.
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
(d.) hr~’ _D” harum dhaong /ha-rum – d̪ʱɔŋ/ scabbard. aiek bao