kadaor k_d+R [Cam M]
/ka-d̪ɔr/ (d.) bánh đúc = espèce de gâteau. tuh kadaor t~H k_d<R đổ bánh đúc.
/ka-d̪ɔr/ (d.) bánh đúc = espèce de gâteau. tuh kadaor t~H k_d<R đổ bánh đúc.
/ka-ɗɔh/ (d.) vỏ (khô) = coquille. kandaoh baoh manuk k_Q<H _b<H mn~K vỏ trứng gà = coquille d’œuf de poule.
/ka-ɗɔ:m/ (d. đg.) bụm = joindre les mains en forme de coupe. brah sa kandaom \bH s% k_Q> một bụm gạo. kandaom haluk klak k_Q> hl~K k*K bụm đất bỏ.
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/la-ɗɔ:/ (d.) cây lò đò.
/mə-d̪ɔ:ʔ/ (đg.) định cư. hu labik madaok h~% lb{K m_d<K có chỗ định cư.
/mə-d̪ɔ:m/ (t.) um tùm = qui tombe en parasol. phun madaom f~N m_d> cây lá um tùm. arbre dont le feuillage tombe jusqu’au sol. sang madaom s/ m_d> nhà mái… Read more »
/ɗɛʔ-ɗɔʔ/ (d.) dáng điệu = maintien, port, tenue = carriage, figure. ngap ndaik-ndaok ZP =QK-_Q<K làm dáng = se faire beau. perk up. kumei ni hu ndaik-ndaok siam k~m] n}… Read more »
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »
/ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. rotten, punk. kayau ndaok ky~@ _Q<K gỗ mục = boispourri. rotton wood. njuh ndaok mbuen si jaoh W~H _Q<K O@&N s} _j<H củi mục dễ… Read more »