bộ giáo dục và đào tạo | X | Ministry of Education and Training.
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
ráng 1. (đg.) mrT marat /mə-ra:t/ to decide, determine, try hard. quyết tâm học tập mrT t`N bC m\g~% marat tian bac magru. determine to learn; determined to follow… Read more »
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »