gaong _g” [Cam M]
/ɡ͡ɣɔŋ/ (t.) hứng tình, nứng (tục) = qui est en chaleur, en rut. gaong klai _g” =k* nứng cặt = qui a envie du mâle. gaong ting _g” t{U nứng… Read more »
/ɡ͡ɣɔŋ/ (t.) hứng tình, nứng (tục) = qui est en chaleur, en rut. gaong klai _g” =k* nứng cặt = qui a envie du mâle. gaong ting _g” t{U nứng… Read more »
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
(đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ snap. mèo ngoạm chuột my| c_g” tk~H mayaw cagaong takuh. the cat grabs the mouse.
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
(d.) i{U_a” ing-aong /iŋ-ɔ:ŋ/ a kind of frog (small frog). ếch cơm i{U-_a” c&H ing-aong cuah. Rana gracilis.
/iŋ/ 1. (d.) ễnh ương = grenouille mugissante (Callula pulchra). bullfrog. 2. (d.) ing-aong i{U-_a” ếch òn = petite grenouille. a kind of frog (small frog). ing-aong cuah i{U-_a” c&H ếch cơm =… Read more »