mang giày | | wear shoes
đi giày (đg.) j&K t_A<K juak takhaok /ʤʊa˨˩ʔ – ta-khɔ:ʔ/ wear shoes
đi giày (đg.) j&K t_A<K juak takhaok /ʤʊa˨˩ʔ – ta-khɔ:ʔ/ wear shoes
(d.) b*H baR blah baar /blah˨˩ – ba˨˩-a:r˨˩/ a piece of paper; tatter. một mảnh giấy s% b*H baR sa blah baar. a piece of paper.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ba˨˩-a:r˨˩/ (cv.) biar b{aR (d.) giấy = papier. paper. wak akhar di baar wK aAR d} baR viết chữ trên giấy. writing words on paper. baar daa baR da% giấy mời…. Read more »
/ɡ͡ɣa-rʊah/ (cv.) giruah g{r&H (đg.) giẫy = sarcler. garuah harek gr&H hr@K giẫy cỏ. garuah lan gr&H lN giẫy sân.
cái nón 1. (d.) Q&@N nduen /ɗʊən/ hat. đội nón m_a> Q&@N maaom nduen. wear the hat. nón cũ Q&@N k*K nduen klak. old hat. nón mới Q&@N br~|… Read more »
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ca-kuʔ/ 1. (đg.) tẩy = frotter. cakuk klak ck~K k*K tẩy bỏ. _____ Synonyms: yah 2. (đg.) xếp làm hai, gấp đôi lại = plier en deux. cakuk… Read more »
gấp đôi lại, xếp thành hai (đg.) ck~K cakuk /ca-ku:ʔ/ put in pairs; fold in half; classify into two. gấp đôi tờ giấy lại (xếp tờ giấy làm hai)… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »