hèn nhát | | dastardly
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »
/d̪ʱʌn-d̪ʱʌn/ (t.) sờ sờ = ostensiblement. mboh dhen-dhen di mata _OH D@N-D@N d} mt% thấy sờ sờ trước mắt. daok dhen-dhen di nan _d<K D@N-D@N d} nN ngồi sờ sờ… Read more »
(đg.) pg&@N paguen /pa-ɡ͡ɣʊən˨˩/ to make appointment with somebody; establish or ascertain the date of (an object or event); to appoint; dating. hẹn giờ pg&@N t~K paguen tuk. make… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(suyễn) (d.) hnK hanâk /ha-nøʔ/ asthma. lên cơn hen hn;K hd&] hanâk haduei. asthma attack.
con hến (d.) \O;/ mbrâng /ɓrøŋ/ mussel.
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
(t.) JK pZP jhak pangap [Sky.] /ʨa:˨˩ʔ – pa-ŋaʔ/ humble.