phương hướng | | direction
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/mə-rɔ:ŋ/ (d.) hướng nam = Sud = South. daok gah maraong palei _d<K gH m_r” pl] nằm ở phía nam làng = located in the south of village.
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
thụ hưởng, thừa hưởng (đg.) xn~K sanuk /sa-nuʔ/ inherit, beneficiaries.
(d.) pl] awL palei awal /pa-leɪ – a-wʌl/ native village.
1. (đg.) _n< hj} nao haji /naʊ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage. 2. (đg.) Q{K hj} ndik haji /ɗi:ʔ – ha-ʤi:˨˩/ go on a pilgrimage.
(đg.) mhr~’ maharum /mə-ha-rum/ radiate fragrance.