nặng | | heavy
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »
(t.) \tK trak /traʔ/ heavy. cân nặng một ký lô p_d” \tK s% k} padaong trak sa ki. nặng cân \tK kd~T (\tK k}) trak padut (trak ki)…. Read more »
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
(t.) la`$ laaieng /la-iəŋ/ leaning forward; buckling. vác nặng nghiêng oằn lưng g&] \tK la`$ a_r” guei trak laaieng araong. heavy lifting, buckling back.
1. về trọng lượng (t.) W&@L njuel /ʄʊəl/ light. (in terms of weight) nặng nhẹ \tK W&@L trak njuel. heavy and light. nhẹ nhàng W&@L WC njuel njac. lightly…. Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
/traʔ/ trak \tK [Cam M] (t.) nặng = lourd. heavy. naong trak _n” \tK gánh nặng = porter qq. ch. de lourd avec la palanche. ruak trak r&K \tK bệnh nặng… Read more »