hrak \hK [Bkt.]
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hraʔ/ (d.) cây bìm bìm. kau mâk katak hrak cih thaik payua (NMM) k~@ mK ktK \hK c{H =EK py&% em lấy nhựa bìm bìm vẽ hình gửi sang.
/hrap/ aiek harap hrP [Cam M]
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/mə-srɛ:/ (đg.) vay = emprunter à intérêt = borrow at interest. brei mathraiy \b] m\EY cho vay = prêter à intérêt = lend at interest. brei mathraiy tok hajung \b]… Read more »
/ta-tʱrøk/ 1. (đg.) ham, mê = désirer ardemment. tathrâk di manyum t\E;K d} mv~’ ham mê uống = avide de boire. tathrâk di kamei t\E;K d} km] mê gái =… Read more »
/ta-tʱa:ʔ/ tathrak t\EK [Cam M] (đg.) trượt = glisser, déraper. tathrak takai t\EK t=k trượt chân. ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.
/ta-tʱrʌm/ (t.) ớn, ớn lạnh = frissonner, fièvreux. mboh tathram dalam rup _OH t\E’ dl’ r~P trong mình nghe ớn lạnh.
/tʱrɯ:/ thrâ \E;% [Cam M] (d.) lưỡi (cày) = soc. thrâ langal \E;% lZL lưỡi cày.
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
/tʱraɪ/ thrai =\E [Cam M] (d.) nước bào thai mạc = liquide amniotique (après l’accouchement). aia thrai a`% =\E nước bào thai mạc = liquide amniotique (après l’accouchement).