dục vọng | | lust
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).
(d.) rg@H t\E;K rageh tathrâk /ra-ɡ͡ɣəh˨˩ – ta-thrøk/ lust, gloat, have a violent sexual desire ([Fr. Cam M] avoir un violent désir sexuel).
(t. đg.) _k*<H klaoh /klɔh/ end. dứt điểm _k*<H GT klaoh ghat. finish something. dứt nợ _k*<H =\EY klaoh thraiy. out of debt. dứt lời _k*<H pn&@C klaoh panuec…. Read more »
đam mê 1. (đg.) rK rak /ra:ʔ/ to be passionately fond of. 2. (đg.) t\E;K rg@H tathrâk rageh /ta-thrøk – ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to be passionately fond of.
tham muốn, thèm muốn (đg.) rg@H rageh [Cam M] /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ thirst; desire; attracted to. (Fr. avoir un violent désir, avoir un pressant désir). ham muốn tiền bạc rg@H d}… Read more »
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
/ha-nɔ:/ 1. (d.) lao đâm cá. thrak hanaow \EK h_n<| phóng lao. 2. (d.) con suốt (dệt). hanraow mrai h_n<| =\m con suốt quấn sợi.
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/hiaɪ/ (t.) (không dùng một mình) thuộc về dĩ vãng = (ne s’utilise pas seul). thraiy hiai =\EY =h` nợ của người chết = dette contractée par quelqu’un qui est… Read more »