aia a`% [Cam M]
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.
/a-ləɦ/ (đg.) giảm = diminuer. decrease. aleh thraiy al@H =\EY giảm nợ = diminuer une dette. aleh ruak al@H r&K giảm bệnh = diminuer le mal. _____ Synonyms: thac,… Read more »
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
/bʱɛl/ (t.) đầy tràn = rempli à pleins bords. _____ Synonyms: bak bK, thraiy =\EY
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »