khuôn thước | | beau ideal
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.
(d.) cn~% cg’ canu cagam /ca-nu: – ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ beau ideal.
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »