kẻ ca rô | | checker (chess)
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nʊɪs/ human being, person, individual. kẻ đó mn&{X nN manuis nan. that person. kẻ cắp mn&{X =k*K manuis klaik. thief. 2. (d.) r% ra … Read more »
gần kề, gần kế (t.) tf`% taphia /ta-fia:/ near, next to. kế cận; gần kề =jK tf`% jaik taphia. ngồi kế bên nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep…. Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »