trahcanar \tHcqR [Cam M]
/trah-ca-nar/ trahcanar \tHcqR [Cam M] (đg.) ngồi tréo cẳng, ngồi xếp bằng = s’asseoir sur les jambes croisées. araok trahcanar di ngaok sabar (PC) a_r<K \tHcqR d} _z<K xbR cóc ngồi… Read more »
/trah-ca-nar/ trahcanar \tHcqR [Cam M] (đg.) ngồi tréo cẳng, ngồi xếp bằng = s’asseoir sur les jambes croisées. araok trahcanar di ngaok sabar (PC) a_r<K \tHcqR d} _z<K xbR cóc ngồi… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
/ka-tʱɪt/ (d.) tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. .
I. kệ, cái kệ, giá treo (d.) k*% kla /kla:/ shelf. kệ sách k*% tp~K kla tapuk. bookshelf. II. kệ, mặc kệ, bỏ mặc (đg.) mt} mati /mə-ti:/… Read more »
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »