chìa khóa | | key
(d.) anK _k`@R anâk kiér /a-nø:ʔ – kie̞r/ key. .
(d.) anK _k`@R anâk kiér /a-nø:ʔ – kie̞r/ key. .
con khỉ (d.) \k% kra /kra:/ monkey. năm con khỉ E~N \k% thun kra. the year of the monkey. tuổi con khỉ E~N nsK \k% thun kra. birth in… Read more »
(d.) jQ~N jandun [A,144] /ʤa˨˩-ɗun˨˩/ jockey.
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
/ka-lie̞ʔ/ (t.) lé mắt = œil qui louche. cockeyed. mata kaliék mt% k_l`@K mắt lé = œil qui louche. cockeyed.
/kie̞r/ 1. (d.) ổ khóa = serrure. the lock. baoh kiér _b<H _k`@R ổ khóa = id. buh kiér bambeng b~H _k`@R bO$ khóa cửa lại. lock the door. kiér… Read more »
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
(d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ clue; the key; keyed.
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey