habei hb] [Cam M]
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
/ha-beɪ/ (d.) khoai = patate. potato. habei bhong hb] _BU khoai lang = patate douce. habei thumâk hb] E~mK khoai từ = Dioscorea fascicilata. habei plom hb] _p*’ khoai mì… Read more »
(d.) hb] habei /ha-beɪ˨˩/ potato. khoai lang hb] _BU habei bhong. sweet potato. khoai môn; môn ngọt hb] W# b&% habei njem bua. taro. khoai sọ hb] _g<K habei… Read more »
(đg.) hLwL halwal /hal-wal/ harsh.
(t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪʔ/ refreshed, comfortable.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.
/uh/ 1. (đg.) lùi, lụi = cuire sous la cendre. uh habei uH hb] lùi khoai (lụi khoai) = cuire des patates sous la cendre. 2. (đg.) hơ = appliquer un cataplasme… Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »