mất mát | | losses
(d.) p=l lh{K palai lahik /pa-laɪ – la-hɪʔ/ losses.
(d.) p=l lh{K palai lahik /pa-laɪ – la-hɪʔ/ losses.
mượt mà, êm mượt (t.) h@~h@~ hauhau /hau-hau/ glossy, shiny and smooth. máy chạy rất ngon và êm mượt MC Q&@C h@~h@~ b`K bz} mac nduec hauhau biak bangi…. Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »