khôn tả | | ineffable
không thể tả (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
không thể tả (t.) d{D`% didhia [Bkt.96] [A,222] /d̪i-d̪ʱia:/ ineffable, hard to describe.
(t.) j{TmK jitmâk /ʤit˨˩-møʔ/ bastard. tên khốn; thằng khốn bN j{TmK ban jitmâk. bad guy; bastard!
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
(t.) rO}-rO~P rambi-rambup /ra-ɓi: – ra-ɓø:p/ miserable, infelicitous, down-at-heel.
1. (t.) lh{N lahin [Cam M] /la-hin/ debased, bastard. 2. (t.) h{Nd{N hindin [Cam M] /hin-d̪in/ debased, bastard.
/kʱlo:ŋ/ (d.) trục chỉ = ensouple du métier à tisser.
(d.) aREK arthak /a:r-thaʔ/ air.