để không | | vacantly
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
(d.) b=q` baniai /ba˨˩-niaɪ˨˩/ intelligence. (cv.) b{=q` biniai.
1. (đg.) _Q’ _E<H ndom thaoh /ɗo:m – thɔh/ slander. 2. (đg.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ slander. (cv.) _s<H-ER saoh-sar /sɔh-sʌr/
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/ʌm/ (đg.) nung, nướng = griller. to grill. ganuk cuk aem gn~K c~K a# cây luội nướng = brochette à griller. ganiép giép aem g_n`@P _g`@P a# gắp kẹp nướng… Read more »
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »