pan pN [Cam M]
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »
/pʌn/ 1. (đg.) nắm, cầm = tenir. pan tangin gep pN tz{N g@P nắm tay nhau. pan di tangin pN d} tz{N cầm lấy tay. 2. (d.) pan akaok pN a_k<K cầm… Read more »
I. tin lành, tin tốt lành 1. (d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ good news. 2. (d.) bRkT barkat [A,329] /bar˨˩-kat/ good news. [A,329] (sự trù… Read more »
an lành (t.) s~K suk /suk/ be all right; peaceful. (cv.) E~K thuk /tʱuk/ yên lành; an lành; bình an s~K s`’ suk siam. yên tâm; bình tâm s~K h=t… Read more »
(đg.) =p*H plaih /plɛh/ to keep away from xa lánh điều dữ =p*H d} jnK plaih di janâk. xa lánh xa ra =p*H atH tb`K plaih atah tabiak.
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »