laik =lK [Cam M]
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/laɪ/ 1. (đg.) nêm, pha trộn, hòa, tan = diluer, assaisonner, mélanger (liquides), se dissoudre. lai aia masam =l a`% ms’ nêm canh chua. mâk dua kaya lai saong gep… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
/la-i:/ (cv.) lii l{i} (d.) thúng = panier. padai bak jak lac bak la-i p=d bK jK lC bK li} gạo đầy giạ nói đầy thúng.
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
(nhíp lại) (đg.) gr~H garuh /ɡ͡ɣa˨˩-ruh˨˩/ to darn. mạng áo rách gr~H a| =tK garuh aw taik.
cò lái (d.) jv~K janyuk /ʤa˨˩-ɲu˨˩ʔ/ intermediary, enmity.
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »