ánh sáng | tanrak hadah | the light
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
(d.) pd{U pading /pa-d̪iŋ/ lighter, firelighter.
chập choạng tối (đg.) _\bK dy@P brok dayep /bro:˨˩ʔ – d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ half-light, twilight.
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to slight. chê bai _k*< c{K klao cik. chê cười _k*< bl] klao balei. chê xấu _k*< kWH klao kanjah. 2. (đg.) _a<H… Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ light, lamp. đèn chai mvK =\t& manyâk truai. đèn đỏ mvK _BU manyâk bhong. đèn lồng mvK b*~/ manyâk blung. đèn pin mvK p{N manyâk… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »
1. (t.) h% ha /ha:/ open slightly. hé ra h% tb`K ha tabiak. open slightly. 2. (t.) p=AY pakhaiy /pa-khɛ:/ open slightly. mở hé p@H p=AY peh… Read more »