để | | let for; put; parole
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
(t.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ free, freedom. làm tự do, tự do làm ZP t&] h=t ngap tuei hatai. free to do